Đón Tết 2024 với cơ hội đặt vé máy bay giá rẻ! Airline Tickets sẽ giới thiệu các thông tin quan trọng về việc mở bán vé máy bay dịp Tết 2024, cùng những ưu đãi hấp dẫn dành cho bạn. Đặt vé ngay để không bỏ lỡ cơ hội tận hưởng kỳ nghỉ bên gia đình trong dịp Tết sắp đến!
LỊCH NGHỈ TẾT 2024
Lịch nghỉ Tết Nguyên Đán 2024 bắt đầu từ ngày 08/02/2024 đến hết 14/02/2024 (từ ngày 29 tháng Chạp năm Quý Mão đến mùng 5 tháng Giêng năm Giáp Thìn). Trong tổng số 7 ngày nghỉ, có 6 ngày là ngày nghỉ Tết và 1 ngày là ngày nghỉ chủ nhật hàng tuần.
GIÁ VÉ MÁY BAY TẾT CỦA CÁC HÃNG HÀNG KHÔNG
Hiện nay, các hãng hàng không quốc gia như Vietnam Airlines, Bamboo Airways, Vietjet Air và Vietravel Airlines đang mở bán vé máy bay Tết 2024 cùng vô vàn ưu đãi hấp dẫn.
Để tránh tình trạng cháy vé hay giá vé tăng quá cao vào dịp Tết, bạn nên đặt vé sớm trước 2 – 3 tháng để có được mức giá tốt nhất và chỗ ngồi yêu thích.
Sau đây là thông tin lịch bay và giá vé máy bay Tết của các hãng hàng không.
LỊCH BAY TẾT 2024 – VIETNAM AIRLINES
Vietnam Airlines là hãng hàng không quốc gia của Việt Nam. Hãng sở hữu một đội bay đa dạng bao gồm các máy bay hiện đại như Boeing 787 Dreamliner và Airbus A350. Vietnam Airlines được biết đến với chất lượng dịch vụ cao cấp và sự chăm sóc khách hàng chu đáo.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
1.610.000 VND |
2.520.000 VND |
16:00 – 18:15 |
|
Đà Nẵng |
1.280.000 VND |
2.320.000 VND |
8:00 – 9:30 |
||
Vinh |
1.580.000 VND |
2.860.000 VND |
7:30 – 9:25 |
||
Huế |
1.020.000 VND |
1.840.000 VND |
18:50 – 20:20 |
||
Hải Phòng |
1.610.000 VND |
2.940.000 VND |
8:25 – 10:35 |
||
Quy Nhơn |
1.240.000 VND |
2.310.000 VND |
7:00 – 8:20 |
||
Hà Nội |
Huế |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
8:30 – 9:50 |
|
Cần Thơ |
2.050.000 VND |
3.960.000 VND |
7:00 – 9:20 |
||
Quy Nhơn |
1.540.000 VND |
2.980.000 VND |
16:20 – 18:10 |
||
Vinh |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
6:30 – 7:30 |
||
Đà Nẵng |
Cần Thơ |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
11:00 – 12:40 |
|
Đà Lạt |
7:30 – 8:50 |
||||
Hải Phòng |
15:50 – 17:15 |
||||
Vinh |
2.120.000 VND |
4.130.000 VND |
14:10 – 18:00 |
LỊCH BAY TẾT 2024 – BAMBOO AIRWAYS
Bamboo Airways là một trong những hãng hàng không tư nhân nổi bật tại Việt Nam, được thành lập vào năm 2017. Bamboo Airways hướng đến việc cung cấp dịch vụ chất lượng và trải nghiệm bay tốt nhất cho hành khách.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
1.740.000 VND |
3.330.000 VND |
12:50 – 15:00 |
|
Đà Nẵng |
1.230.000 VND |
2.380.000 VND |
5:45 – 7:05 |
||
Vinh |
1.720.000 VND |
3.320.000 VND |
6:50 – 8:35 |
||
Huế |
1.240.000 VND |
2.380.000 VND |
19:40 – 21:05 |
||
Hải Phòng |
1.720.000 VND |
3.330.000 VND |
8:10 – 10:10 |
||
Quy Nhơn |
1.210.000 VND |
2.320.000 VND |
8:30 – 9:40 |
||
Hà Nội |
Huế |
1.240.000 VND |
2.360.000 VND |
18:35 – 19:50 |
|
Cần Thơ |
1.990.000 VND |
3.890.000 VND |
17:50 – 20:10 |
||
Quy Nhơn |
1.540.000 VND |
2.960.000 VND |
8:45 – 10:30 |
||
Đà Nẵng |
Đà Lạt |
1.240.000 VND |
2.350.000 VND |
8:05 – 9:15 |
LỊCH BAY TẾT 2024 – VIETJET AIR
Vietjet Air là hãng hàng không giá rẻ của Việt Nam. VietJet Air sở hữu một đội bay đa dạng với các máy bay hiện đại như Airbus A320 và Airbus A321. Hãng này liên tục mở rộng đội bay của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của hành khách.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
1.310.000 VND |
1.960.000 VND |
10:10 – 12:20 |
|
Đà Nẵng |
1.180.000 VND |
1.640.000 VND |
8:50 – 10:10 |
||
Vinh |
1.490.000 VND |
2.130.000 VND |
6:50 – 8:40 |
||
Huế |
1.180.000 VND |
1.730.000 VND |
6:05 – 7:30 |
||
Hải Phòng |
1.310.000 VND |
1.960.000 VND |
7:35 – 9:35 |
||
Quy Nhơn |
920.000 VND |
1.460.000 VND |
7:15 – 8:25 |
||
Hà Nội |
Huế |
580.000 VND |
1.090.000 VND |
6:15 – 7:30 |
|
Cần Thơ |
810.000 VND |
1.580.000 VND |
8:40 – 10:50 |
||
Quy Nhơn |
580.000 VND |
1.120.000 VND |
6:20 – 7:55 |
||
Đà Nẵng |
Đà Lạt |
450.000 VND |
890.000 VND |
15:45 – 16:50 |
|
Hải Phòng |
18:00 – 19:20 |
LỊCH BAY TẾT 2024 – VIETRAVEL AIRLINES
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Giờ bay |
|
TP HCM |
Hà Nội |
1.310.000 VND |
2.480.000 VND |
23:55 – 2:05 |
|
Đà Nẵng |
1.090.000 VND |
1.990.000 VND |
7:10 – 8:30 |
||
Quy Nhơn |
2.070.000 VND |
13:25 – 14:35 |
|||
Hà Nội |
Đà Nẵng |
380.000 VND |
17:50 – 19:10 |
1 giờ 20 phút |
|
TP HCM |
550.000 VND |
1.190.000 VND |
22:00 – 00:15 |
||
Đà Nẵng |
520.000 VND |
1.270.000 VND |
9:20 – 10:50 |
GIÁ VÉ MÁY BAY TẾT 2024
Sau đây là lịch bay và giá vé máy bay Tết 2024 đến/từ các sân bay tại khắp các thành phố của Việt Nam. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
VÉ TẾT HÀ NỘI
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
TP HCM – Hà Nội |
Vietjet Air |
1.310.000 VND |
2.220.000 VND |
10:10 – 12:20 |
|
Cần Thơ – Hà Nội |
1.290.000 VND |
2.390.000 VND |
15:50 – 18:00 |
||
Nha Trang – Hà Nội |
Bamboo Airways |
1.710.000 VND |
3.140.000 VND |
9:25 – 11:20 |
|
Đà Nẵng – Hà Nội |
Vietjet Air |
310.000 VND |
610.000 VND |
7:40 – 9:00 |
|
Huế - Hà Nội |
450.000 VND |
950.000 VND |
8:05 – 9:20 |
||
Đà Lạt – Hà Nội |
910.000 VND |
1.890.000 VND |
7:50 – 9:40 |
VÉ TẾT TP HCM
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
Hà Nội – TP HCM |
Vietjet Air |
640.000 VND |
1.320.000 VND |
6:00 – 8:10 |
|
Hải Phòng – TP HCM |
420.000 VND |
1.060.000 VND |
10:10 – 12: |
||
Đà Lạt – TP HCM |
310.000 VND |
610.000 VND |
7:00 – 7:55 |
||
Đà Nẵng – TP HCM |
340.000 VND |
790.000 VND |
7:05 – 8:30 |
||
Vinh – TP HCM |
420.000 VND |
850.000 VND |
9:20 – 11:05 |
||
Huế - TP HCM |
340.000 VND |
1.010.000 VND |
8:05 – 9:30 |
VÉ TẾT ĐÀ NẴNG
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Giá vé (khứ hồi) |
Lịch bay |
|
Hà Nội – Đà Nẵng |
Vietjet Air |
310.000 VND |
620.000 VND |
7:05 – 8:25 |
|
TP HCM – Đà Nẵng |
Bamboo Airways |
1.230.000 VND |
2.360.000 VND |
5:45 – 7:05 |
|
Nha Trang – Đà Nẵng |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.380.000 VND |
9:05 – 10:20 |
|
Đà Lạt – Đà Nẵng |
Bamboo Airways |
1.240.000 VND |
2.370.000 VND |
9:55 – 11:00 |
|
Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng |
Vietjet Air |
430.000 VND |
940.000 VND |
12:30 – 13:25 |
|
Cần Thơ – Đà Nẵng |
920.000 VND |
1.640.000 VND |
11:35 – 13:05 |
VÉ TẾT PHÚ QUỐC
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Phú Quốc |
Bamboo Airways |
340.000 VND |
690.000 VND |
20:20 – 21:20 |
|
Hà Nội – Phú Quốc |
Vietjet Air |
1.150.000 VND |
2.310.000 VND |
7:25 – 9:00 |
|
Đà Nẵng – Phú Quốc |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
13:50 – 15:35 |
||
Nha Trang – Phú Quốc |
450.000 VND |
650.000 VND |
11:00 – 12:15 |
||
Hải Phòng – Phú Quốc |
890.000 VND |
1.890.000 VND |
16:50 – 18:55 |
||
Cần Thơ – Phú Quốc |
Bamboo Airways |
970.000 VND |
1.930.000 VND |
12:35 – 13:25 |
|
Vinh – Phú Quốc |
Vietjet Air |
790.000 VND |
1.890.000 VND |
10:50 – 12:30 |
|
Đà Lạt – Phú Quốc |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
17:40 – 18:50 |
VÉ TẾT HUẾ
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Huế |
Vietjet Air |
1.180.000 VND |
2.090.000 VND |
8:50 – 10:15 |
|
Hà Nội – Huế |
580.000 VND |
1.170.000 VND |
6:15 – 7:30 |
||
Đà Lạt – Huế |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.410.000 VNd |
9:30 – 10:50 |
VÉ TẾT VINH
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Vinh |
Vietjet Air |
1.570.000 VND |
2.380.000 VND |
9:05 – 11:00 |
|
Cần Thơ – Vinh |
1.720.000 VND |
3.340.000 VND |
6:45 – 8:35 |
||
Nha Trang – Vinh |
1.080.000 VND |
2.120.000 VND |
11:00 – 12:35 |
||
Đà Lạt – Vinh |
1.470.000 VND |
2.170.000 VND |
8:25 – 10:00 |
||
Hà Nội - Vinh |
Vietnam Airlines |
1.820.000 VND |
2.790.000 VND |
17:00 – 18:00 |
VÉ TẾT NHA TRANG
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Nha Trang |
Vietjet Air |
650.000 VND |
1.270.000 VND |
7:30 – 8:30 |
|
Vinh – Nha Trang |
390.000 VND |
780.000 VND |
13:10 – 14:45 |
||
Hà Nội – Nha Trang |
640.000 VND |
1.550.000 VND |
10:15 – 12:00 |
||
Hải Phòng – Nha Trang |
690.000 VND |
1.390.000 VND |
11:30 – 13:15 |
||
Đà Nẵng – Nha Trang |
680.000 VND |
1.220.000 VND |
13:15 – 14:20 |
VÉ TẾT ĐÀ LẠT
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Đà Lạt |
Vietjet Air |
790.000 VND |
1.310.000 VND |
16:35 – 17:30 |
|
Hà Nội – Đà Lạt |
640.000 VND |
1.420.000 VND |
14:25 – 16:15 |
||
Hải Phòng – Đà Lạt |
520.000 VND |
1.450.000 VND |
5:50 – 7:35 |
||
Đà Nẵng – Đà Lạt |
540.000 VND |
1.090.000 VND |
15:15 – 16:20 |
||
Huế - Đà Lạt |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.420.000 VND |
11:30 – 12:45 |
VÉ TẾT BUÔN MA THUỘT
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Buôn Ma Thuột |
Vietjet Air |
920.000 VND |
1.720.000 VND |
15:40 – 16:40 |
|
Hà Nội – Buôn Ma Thuột |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
7:20 – 9:05 |
||
Hải Phòng – Buôn Ma Thuột |
690.000 VND |
1.390.000 VND |
6:10 – 7:05 |
||
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột |
Vietnam Airlines |
950.000 VND |
1.890.000 VND |
7:05 – 8:15 |
|
Vinh - Buôn Ma Thuột |
Vietjet Air |
340.000 VND |
790.000 VND |
10:55 – 12:15 |
VÉ TẾT PLEIKU
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Pleiku |
Vietjet Air |
920.000 VND |
1.830.000 VND |
8:15 – 9:25 |
|
Hà Nội – Pleiku |
530.000 VND |
1.430.000 VND |
17:10 – 18:50 |
VÉ TẾT THANH HÓA
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Thanh Hóa |
Vietjet Air |
1.670.000 VND |
2.980.000 VND |
8:05 – 10:05 |
VÉ TẾT HẢI PHÒNG
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Hải Phòng |
Vietjet Air |
1.390.000 VND |
2.670.000 VND |
7:35 – 9:35 |
|
Đà Nẵng – Hải Phòng |
540.000 VND |
1.130.000 VND |
18:00 – 19:20 |
||
Nha Trang – Hải Phòng |
1.720.000 VND |
3.340.000 VND |
13:55 – 15:35 |
||
Phú Quốc – Hải Phòng |
1.220.000 VND |
2.190.000 VND |
19:30 – 21:35 |
||
Buôn Ma Thuột – Hải Phòng |
1.020.000 VND |
2.470.000 VND |
8:25 – 10:05 |
VÉ TẾT VÂN ĐỒN QUẢNG NINH
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Vân Đồn |
Vietjet Air |
1.220.000 VND |
2.290.000 VND |
6:45 – 9:05 |
|
Đà Nẵng – Vân Đồn |
310.000 VND |
620.000 VND |
7:40 – 9:00 |
||
Đà Lạt – Vân Đồn |
890.000 VND |
1.790.000 VND |
7:50 – 9:40 |
||
Cần Thơ – Vân Đồn |
1.150.000 VND |
2.370.000 VND |
6:15 – 8:20 |
||
Nha Trang – Vân Đồn |
Bamboo Airways |
1.710.000 VND |
3.320.000 VND |
9:25 – 11:20 |
|
Buôn Ma Thuột – Vân Đồn |
Vietjet Air |
1.020.000 VND |
2.130.000 VND |
9:40 – 11:25 |
|
Huế - Vân Đồn |
450.000 VND |
1.040.000 VND |
8:05 – 9:20 |
VÉ TẾT QUẢNG NGÃI
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Quảng Ngãi |
Vietjet Air |
1.280.000 VND |
1.760.000 VND |
11:05 – 12:25 |
|
Hà Nội – Quảng Ngãi |
Vietnam Airlines |
1.220.000 VND |
2.340.000 VND |
7:20 – 8:55 |
VÉ TẾT QUY NHƠN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Giá vé (khứ hồi) chỉ từ |
Lịch bay |
|
TP HCM – Quy Nhơn |
Vietjet Air |
1.180.000 VND |
1.990.000 VND |
7:15 – 8:25 |
|
Hà Nội – Quy Nhơn |
Vietnam Airlines |
1.540.000 VND |
2.970.000 VND |
16:20 – 18:10 |
|
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
LƯU Ý KHI MUA VÉ MÁY BAY TẾT
- Đặt vé sớm: Hãy đặt vé càng sớm càng tốt. Giá vé thường tăng cao vào thời điểm gần Tết, do đó, việc đặt vé trước sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều hơn.
- Xác nhận thông tin chính xác: Khi đặt vé, hãy kiểm tra kỹ thông tin cá nhân và thông tin chuyến bay để tránh sai sót. Sai sót này có thể gây rắc rối và mất thời gian.
- Kiểm tra chính sách hủy vé: Trước khi đặt vé, hãy xem xét chính sách hủy vé của hãng hàng không. Điều này quan trọng nếu bạn cần thay đổi hoặc hủy chuyến bay do bất kỳ lý do gì.
- Lưu ý giới hạn hành lý: Kiểm tra giới hạn về kích thước và trọng lượng hành lý cho chuyến bay của bạn. Nếu bạn cần mang theo nhiều hành lý hơn, hãy xem xét việc mua thêm hành lý trước để tránh phí cao tại sân bay.
- Xác nhận vé và thông tin chuyến bay: Trước ngày đi, hãy xác nhận lại thông tin vé và chi tiết chuyến bay. Điều này giúp bạn tránh bất kỳ sự cố nào khi đến sân bay.
- Đến sân bay sớm: Đến sân bay ít nhất 2-3 giờ trước giờ bay để có đủ thời gian để kiểm tra hành lý, kiểm tra an ninh và làm thủ tục lên máy bay.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TẾT GIÁ RẺ