Trung Quốc, một đất nước đa dạng về văn hóa và cảnh quan tự nhiên, chắc chắn sẽ là điểm đến thú vị cho bạn. Đặc biệt, việc tìm vé máy bay đi Trung Quốc với mức giá rẻ không còn khó khăn. Airline Tickets sẽ hướng dẫn bạn về cách tìm vé máy bay giá rẻ, lựa chọn tùy chọn phù hợp và tiết kiệm chi phí cho cuộc hành trình đáng nhớ.
ĐI TRUNG QUỐC NÊN BAY HÃNG NÀO?
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay từ Việt Nam đi Tham Quyến với giá từ 1.399.000 VND và thời gian bay trung bình từ 3 – 10 tiếng tùy thuộc vào hãng bay. Trong đó, China Southern Airlines, China Eastern Airlines, Vietnam Airlines, Shenzhen Airlines là những hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng đến các thành phố lớn của Trung Quốc như Thâm Quyến, Quảng Châu, Bắc Kinh, Thượng Hải,...
Tổng hợp các hãng bay đi Trung Quốc |
|||||
China Southern |
China Eastern |
Shenzhen Airlines |
Vietnam Airlines |
AirAsia |
Hong Kong Airlines |
Scoot |
Cebu Pacific |
XiamenAir |
Asiana |
Korean Air |
Malindo Air |
Sichuan Airlines |
Philippine Airlines |
Eva Air |
Singapore Airlines |
China Airlines |
Thai Airways |
Malaysia Airlines |
Shanghai Airlines |
Thai AirAsia |
ANA |
|
|
VÉ MÁY BAY ĐI TRUNG QUỐC – CHINA EASTERN AIRLINES
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Thượng Hải |
2.280.000 VND |
2:10 – 6:55 |
3 giờ 45 phút |
|
Thâm Quyến |
2.010.000 VND |
2:10 – 11:40 |
8 giờ 30 phút |
||
Quảng Châu |
2:10 – 17:05 |
13 giờ 55 phút |
|||
Bắc Kinh |
1.790.000 VND |
2:10 – 11:25 |
8 giờ 15 phút |
||
Hà Nội |
Thượng Hải |
1.920.000 VND |
2:20 – 6:30 |
3 giờ 10 phút |
|
Thâm Quyến |
2.310.000 VND |
2:45 – 11:40 |
7 giờ 55 phút |
||
Quảng Châu |
1.830.000 VND |
16:00 – 1:10 |
8 giờ 10 phút |
||
Bắc Kinh |
1.870.000 VND |
16:00 – 13:55 |
6 giờ 55 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI TRUNG QUỐC – XIAMEN AIR
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Thượng Hải |
1.660.000 VND |
7:55 – 16:35 |
7 giờ 40 phút |
|
Hạ Môn |
1.970.000 VND |
7:55 – 12:05 |
3 giờ 10 phút |
||
Nam Kinh |
1.660.000 VND |
7:55 – 17:25 |
8 giờ 30 phút |
||
Bắc Kinh |
1.890.000 VND |
7:55 – 18:00 |
9 giờ 5 phút |
||
Hà Nội |
Thượng Hải |
1.720.000 VND |
16:00 – 22:55 |
5 giờ 55 phút |
|
Hạ Môn |
2.030.000 VND |
16:00 – 18:55 |
1 giờ 55 phút |
||
Nam Kinh |
1.720.000 VND |
16:00 – 9:20 |
16 giờ 20 phút |
||
Bắc Kinh |
1.960.000 VND |
16:00 – 23:40 |
6 giờ 40 phút |
CÁC CHUYẾN BAY GIÁ RẺ ĐI TRUNG QUỐC
Sau đây là lịch bay mới nhất và vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
VÉ MÁY BAY ĐI THƯỢNG HẢI
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Thượng Hải |
Xiamen Air |
1.610.00 VND |
7:55 – 6:35 |
7 giờ 40 phút |
|
China Eastern |
2.280.000 VND |
2:10 – 6:55 |
3 giờ 45 phút |
||
Hà Nội – Thượng Hải |
Hong Kong Airlines |
1.650.000 VND |
16:50 – 23:40 |
5 giờ 50 phút |
|
China Eastern |
1.920.000 VND |
2:20 – 6:30 |
3 giờ 10 phút |
||
Đà Nẵng – Thượng Hải |
Vietnam Airlines |
4.050.000 VND |
6:05 – 14:15 |
7 giờ 10 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI THÂM QUYẾN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Thâm Quyến |
AirAsia |
1.380.000 VND |
10:35 – 20:45 |
9 giờ 10 phút |
|
Shenzhen |
1.830.000 VND |
2:50 – 6:30 |
2 giờ 40 phút |
||
Hà Nội – Thâm Quyến |
Shenzhen |
2.350.000 vND |
11:00 – 13:30 |
1 giờ 30 phút |
|
China Eastern |
1.860.000 VND |
2:45 – 11:40 |
7 giờ 55 phút |
||
Đà Nẵng – Thâm Quyến |
Thai AirAsia |
1.590.000 VND |
12:40 – 22:50 |
9 giờ 10 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI QUẢNG CHÂU
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Quảng Châu |
Scoot |
1.510.000 VND |
18:15 – 2:55 |
7 giờ 40 phút |
|
China Southern |
2.490.000 VND |
8:00 – 11:50 |
2 giờ 50 phút |
||
Hà Nội – Quảng Châu |
China Eastern |
1.830.000 VND |
16:00 – 1:10 |
8 giờ 10 phút |
|
China Southern |
2.560.000 VND |
8:15 – 10:45 |
1 giờ 30 phút |
||
Đà Nẵng – Quảng Châu |
Thai AirAsia |
1.480.000 VND |
12:40 – 22:40 |
9 giờ |
VÉ MÁY BAY ĐI BẮC KINH
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Bắc Kinh |
Sichuan Airlines |
1.660.000 VND |
8:40 – 19:15 |
9 giờ 35 phút |
|
Air China |
2.590 VND |
5:00 – 10:55 |
4 giờ 55 phút |
||
Hà Nội – Bắc Kinh |
China Eastern |
1.870.000 VND |
16:00 – 23:55 |
6 giờ 55 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.990.000 VND |
10:05 – 14:30 |
3 giờ 25 phút |
||
Đà Nẵng – Bắc Kinh |
Thai AirAsia |
3.260.000 VND |
6:05 – 14:30 |
7 giờ 25 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI NAM NINH
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Nam Ninh |
Shenzhen |
1.570.000 VND |
1.570.000 VND |
2:50 – 17:25 |
|
Sichuan Airlines |
1.950.000 VND |
13:55 – 17:15 |
2 giờ 20 phút |
||
Hà Nội – Nam Ninh |
Shenzhen |
1.760.000 VND |
11:00 – 23:40 |
11 giờ 40 phút |
|
China Eastern |
2.210.000 VND |
2:45 – 15:15 |
11 giờ 30 phút |
||
Đà Nẵng – Nam Ninh |
Vietnam Airlines + Air Macau |
4.590.000 VND |
20:30 – 10:15 |
12 giờ 45 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI THÀNH ĐÔ
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Thành Đô |
Sichuan Airlines |
1.540.000 VND |
9:05 – 13:40 |
3 giờ 35 phút |
|
China Eastern |
1.690.000 VND |
2:10 – 12:45 |
9 giờ 35 phút |
||
Hà Nội – Thành Đô |
1.730.000 VND |
2:20 – 12:15 |
8 giờ 55 phút |
||
Shenzhen |
1.840.000 VND |
11:00 – 18:10 |
6 giờ 10 phút |
||
Đà Nẵng – Thành Đô |
Bamboo Airways + China Southern |
3.410.000 VND |
12:25 – 23:00 |
9 giờ 35 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI HẠ MÔN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Hạ Môn |
China Eastern |
1.790.000 VND |
2:10 – 13:00 |
9 giờ 50 phút |
|
Xiamen Air |
1.970.000 VND |
7:55 – 11:45 |
2 giờ 50 phút |
||
Hà Nội – Hạ Môn |
Xiamen Air |
2.030.000 VND |
16:00 – 18:55 |
1 giờ 55 phút |
|
China Southern |
2.620.000 VND |
15:45 – 21:30 |
4 giờ 45 phút |
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY TẠI TRUNG QUỐC
Hiện nay có khoảng 248 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Trung Quốc. Trong số tất cả các thành phố của Trung Quốc, giao thông hàng không trong lục địa Trung Quốc thường được kết nối qua Bắc Kinh, Thượng Hải hoặc Quảng Châu.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh là sân bay lớn nhất Trung Quốc, tiếp đến là Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải.
SÂN BAY QUỐC TẾ THỦ ĐÔ BẮC KINH (PEK)
Là một trong hai sân bay quốc tế phục vụ thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc, Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh nằm cách trung tâm thành phố Bắc Kinh 32 km. Sân bay đã nhanh chóng thăng hạng trong bảng xếp hạng các sân bay bận rộn nhất thế giới trong thập kỷ qua.
Sân bay Thủ Đô Bắc Kinh có 3 nhà ga hành khách. Xe buýt đưa đón miễn phí kết nối ba nhà ga của sân bay.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố Bắc Kinh
Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Taxi: Đây là phương tiện thuận tiện và nhanh nhất để di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố. Giá vé taxi từ sân bay vào thành phố khoảng 120-150 (CNY), tùy thuộc vào khoảng cách và thời gian giao thông.
Airport Express Train: Tàu điện ngầm Airport Express là một phương án tiện lợi để di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố. Giá vé khoảng 25-30 CNY.
Airport Shuttle Bus: Có nhiều tuyến xe buýt chuyên dụng từ sân bay vào trung tâm thành phố với giá vé khoảng 20-30 CNY. Các tuyến xe buýt đưa đón hành khách đến các địa điểm như Sân bay Nội địa T2, Tháp Truyền hình Trung tâm, Quảng trường và nhiều điểm khác.
SÂN BAY QUỐC TẾ PHỐ ĐÔNG THƯỢNG HẢI (PVG)
Là một trong hai sân bay quốc tế phục vụ Thượng Hải và một trung tâm hàng không lớn của Đông Á, Sân bay Quốc tế Phố Đông phục vụ cả các chuyến bay quốc tế và một số ít chuyến bay nội địa.
Sân bay này là trung tâm chính của China Eastern Airlines và Shanghai Airlines , đồng thời là trung tâm quốc tế lớn của Air China , cũng như trung tâm thứ cấp của China Southern Airlines. Tại đây có xe buýt sân bay kết nối nó với phần còn lại của thành phố.
Sân bay Phố Đông có hai nhà ga hành khách chính, hai bên là bốn đường băng hoạt động song song.
Di chuyển giữa các nhà ga sân bay
Hành khách có thể di chuyển giữa các nhà ga T1 và T2 bằng dịch vụ xe đưa đón MIỄN PHÍ với tần suất 10p/ chuyến, hoạt động từ 6h - 24h hàng ngày.
- Điểm dừng xe đưa đón tại T1: Cổng khởi hành nội địa số 1 và Cổng khởi hành quốc tế số 8.
Điểm dừng xe đưa đón tại T2: Cổng khởi hành nội địa số 23 và Cổng khởi hành quốc tế số 27.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY ĐI TRUNG QUỐC GIÁ RẺ