Bạn đang có kế hoạch du lịch đến Hàn Quốc tháng 8 hoặc có công việc, thăm người thân,… bạn muốn tham khảo giá vé máy bay của các hãng hàng không khác nhau để tra giá vé máy bay đi Hàn Quốc tháng 8 giá rẻ. Hãy cùng cập nhập thông tin chi tiết về giá vé, các địa điểm du lịch, khí hậu ở Hàn Quốc nhé!
Hãy gọi ngay cho phòng vé Vaness Booking để nhận tư vấn và đặt vé nhanh chóng. Quý khách hãy gọi cho Vaness Booking để đặt vé máy bay giá rẻ, hành trình phù hợp qua sự tư vấn tận tình, chuyên nghiệp của đội ngũ booker.
Tổng đài tư vấn đặt vé: 028 3936 2020
Vé máy bay đi Hàn Quốc – Vietjet Air
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Seoul |
Từ 589.000 VND |
2:35 – 9:40 |
5 giờ 5 phút |
|
Busan |
Từ 659.000 VND |
00:55 – 7:45 |
4 giờ 50 phút |
|
|
Hà Nội |
Seoul |
Từ 619.000 VND |
2:05 – 7:55 |
3 giờ 50 phút |
|
Busan |
Từ 699.000 VND |
1:00 – 7:00 |
4 giờ |
|
|
Daegu |
Từ 669.000 VND |
2:05 – 7:55 |
3 giờ 50 phút |
|
|
Đà Nẵng |
Seoul |
Từ 719.000 VND |
00:05 – 6:00 |
3 giờ 55 phút |
|
Busan |
Từ 669.000 VND |
3:00 – 9:05 |
4 giờ 5 phút |
|
|
Daegu |
Từ 689.000 VND |
00:35 – 6:50 |
4 giờ 15 phút |
|
Vé máy bay đi Hàn Quốc – Vietnam Airlines
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Seoul |
Từ 1.980.000 VND |
9:25 – 16:25 |
5 giờ |
|
23:50 – 6:40 |
4 giờ 50 phút |
|
|||
Busan |
Từ 1.820.000 VND |
1:05 – 7:50 |
4 giờ 45 phút |
|
|
Hà Nội |
Seoul |
Từ 2.140.000 VND |
10:20 – 16:35 |
4 giờ 15 phút |
|
Busan |
Từ 1.690.000 VND |
1:05 – 7:05 |
4 giờ |
|
|
Đà Nẵng |
Seoul |
Từ 2.010.000 VND |
00:05 – 6:40 |
4 giờ 35 phút |
|
Busan |
Từ 1.980.000 VND |
21:05 – 7:05 |
8 giờ |
|
LỊCH BAY ĐI HÀN QUỐC
Sau đây là lịch bay và giá vé máy bay từ Việt Nam đi Hàn Quốc rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Vé máy bay từ TP HCM – Hàn Quốc
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Seoul |
Vietjet Air |
Từ 589.000 VND |
2:35 – 9:40 |
5 giờ 5 phút |
|
12:20 – 19:25 |
5 giờ 5 phút |
|
|||
Jeju Air |
Từ 720.000 VND |
2:00 – 9:45 |
5 giờ 45 phút |
|
|
TP HCM – Busan |
Vietjet Air |
Từ 659.000 VND |
00:55 – 7:45 |
4 giờ 50 phút |
|
TP HCM – Deagu |
Vietjet Air + TigerAir Taiwan |
Từ 2.480.000 VND |
1:25 – 19:55 |
16 giờ 30 phút |
|
TP HCM – Incheon |
Vietjet Air |
Từ 569.000 VND |
2:35 – 9:40 |
5 giờ 5 phút |
|
22:40 – 5:45 |
|
||||
TP HCM – Ulsan |
Korean Air |
Từ 3.250.000 VND |
13:55 – 8:25 |
16 giờ 30 phút |
|
TP HCM – Jeju |
Jeju Air |
Từ 1.140.000 VND |
2:00 – 16:20 |
12 giờ 20 phút |
|
TP HCM – Cheongju |
Asiana |
Từ 3.860.000 VND |
00:10 – 16:20 |
14 giờ 10 phút |
|
TP HCM - Gwangju |
Từ 3.120.000 VND |
00:10 – 16:45 |
14 giờ 35 phút |
|
Vé máy bay từ Hà Nội – Hàn Quốc
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Hà Nội – Seoul |
Vietjet Air |
Từ 619.000 VND |
23:20 – 5:30 |
4 giờ 10 phút |
|
1:50 – 7:55 |
4 giờ 5 phút |
|
|||
Jeju Air |
Từ 990.000 VND |
1:15 – 7:25 |
4 giờ 10 phút |
|
|
Hà Nội – Busan |
Vietjet Air |
Từ 699.000 VND |
00:55 – 7:00 |
4 giờ 5 phút |
|
Hà Nội – Deagu |
Từ 669.000 VND |
2:05 – 7:55 |
3 giờ 50 phút |
|
|
Hà Nội – Incheon |
|
||||
Hà Nội – Ulsan |
Vietnam Airlines + Korean Air |
Từ 3.390.000 VND |
23:35 – 9:15 |
17 giờ 40 phút |
|
Hà Nội – Jeju |
Jeju Air |
Từ 1.280.000 VND |
1:15 – 17:05 |
13 giờ 50 phút |
|
Hà Nội – Cheongju |
China Eastern + Korean Air |
Từ 3.980.000 VND |
2:20 – 16:20 |
12 giờ |
|
Hà Nội - Gwangju |
Vietnam Airlines + Asiana |
Từ 3.240.000 VND |
23:35 – 10:00 |
8 giờ 25 phút |
|
Vé máy bay từ Đà Nẵng – Hàn Quốc
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Đà Nẵng – Seoul |
Vietjet Air |
Từ 719.000 VND |
22:45 – 5:00 |
4 giờ 15 phút |
|
23:45 – 6:00 |
|
||||
Bamboo Airways |
Từ 1.060.000 VND |
18:40 – 8:50 |
12 giờ 10 phút |
|
|
Đà Nẵng – Busan |
Vietjet Air |
Từ 719.000 VND |
1:30 – 7:30 |
4 giờ |
|
Đà Nẵng – Deagu |
00:35 – 6:50 |
4 giờ 15 phút |
|
||
Đà Nẵng – Incheon |
22:45 – 5:00 |
4 giờ 15 phút |
|
||
Đà Nẵng – Ulsan |
Vietnam Airlines + Korean Air |
Từ 3.320.000 VND |
00:05 – 19:15 |
17 giờ 10 phút |
|
Đà Nẵng – Jeju |
Jeju Air |
Từ 1.390.000 VND |
1:30 – 14:40 |
11 giờ 10 phút |
|
Đà Nẵng – Cheongju |
T’way Air |
Từ 1.060.000 VND |
1:10 – 7:40 |
4 giờ 30 phút |
|
Đà Nẵng - Gwangju |
Vietnam Airlines + Asiana |
Từ 3.260.000 VND |
00:05 – 16:45 |
14 giờ 40 phút |
|
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY HÀN QUỐC
Hiện nay có khoảng 15 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Hàn Quốc. Trong đó, sân bay quốc tế Incheon là sân bay lớn nhất Hàn Quốc với các chuyến bay tới 142 điểm đến tại 49 quốc gia.