Bạn đang tìm kiếm vé máy bay đi Malaysia giá rẻ? Airline Tickets sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về việc tìm và đặt vé máy bay giá rẻ để khám phá vẻ đẹp và nền văn hóa đa dạng của Malaysia. Hãy cùng tìm hiểu những gợi ý hữu ích để tiết kiệm chi phí và có một chuyến du lịch tuyệt vời tại đất nước này.
CÁC HÃNG BAY ĐI MALAYSIA
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay từ Việt Nam đi Malaysia với giá chỉ từ 349.000 VND và thời gian bay trung bình từ 2 – 6 tiếng tùy thuộc vào hãng bay. Trong đó, AirAsia, Vietnam Airlines, Vietjet Air, Malindo Air và Malaysia Airlines là hãng hàng không phục vụ các chuyến bay thẳng từ Việt Nam đến Kuala Lumpur và Penang, Malaysia.
Tổng hợp các hãng bay đi Malaysia |
|||||
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
AirAsia |
Scoot |
Malaysia Airlines |
Jetstar |
Thai Smile |
Philippine Airlines |
Jin Air |
Eva Air |
China Southern |
Jeju Air |
Shenzhen |
Royal Brunei |
China Airlines |
Cathay Pacific |
STARLUX |
Malindo Air |
VÉ MÁY BAY ĐI MALAYSIA – MALAYSIA AIRLINES
Malaysia Airlines là hãng hàng không quốc gia của Malaysia. Tại Việt Nam, hãng khai thác các chuyến bay đi Malaysia khởi hành từ Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Kuala Lumpur |
Từ 1.080.000 VND |
11:00 – 13:55 |
1 giờ 55 phút |
|
16:40 – 19:40 |
2 giờ |
||||
Penang |
Từ 1.540.000 VND |
16:40 – 22:05 |
4 giờ 25 phút |
||
Kota Kinabalu |
Từ 1.960.000 VND |
16:40 – 23:40 |
6 giờ |
||
11:00 – 22:40 |
10 giờ 40 phút |
||||
Langkawi |
Từ 1.540.000 VND |
11:00 – 17:00 |
5 giờ |
||
Kuching |
Từ 1.960.000 VND |
11:00 – 17:15 |
5 giờ 15 phút |
||
Johor Bahru |
Từ 1.540.000 VND |
11:00 – 19:10 |
7 giờ 10 phút |
||
Miri |
Từ 1.960.000 VND |
11:00 – 19:35 |
7 giờ 35 phút |
||
Kuantan |
Từ 1.540.000 VND |
11:00 – 19:15 |
7 giờ 15 phút |
||
Sandakan |
Từ 1.980.000 VND |
19:35 – 13:25 |
16 giờ 50 phút |
||
Kota Bharu |
Từ 1.540.000 VND |
11:00 – 18:15 |
6 giờ 15 phút |
||
Tawau |
Từ 1.980.000 VND |
16:40 – 23:40 |
6 giờ |
||
Bintulu |
11:00 – 19:30 |
7 giờ 30 phút |
|||
Hà Nội |
Kuala lumpur |
Từ 1.620.000 VND |
13:00 – 17:25 |
3 giờ 25 phút |
|
Penang |
Từ 2.180.000 VND |
13:00 – 22:05 |
8 giờ 5 phút |
||
Kota Kinabalu |
Từ 2.690.000 VND |
13:00 – 22:40 |
8 giờ 40 phút |
||
Langkawi |
Từ 2.180.000 VND |
13:00 – 19:55 |
5 giờ 55 phút |
||
Kuching |
Từ 2.690.000 VND |
13:00 – 21:15 |
7 giờ 15 phút |
||
Miri |
13:00 – 23:20 |
9 giờ 20 phút |
|||
Kuantan |
Từ 2.180.000 VND |
13:00 – 19:15 |
5 giờ 15 phút |
||
Tawau |
Từ 2.710.000 VND |
13:00 – 10:25 |
20 giờ 25 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI MALAYSIA – AIRASIA
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Kuala Lumpur |
402.000 VND |
12:40 – 15:40 |
2 giờ |
|
Penang |
620.000 VND |
13:30 – 6:15 |
1 giờ 45 phút |
||
Langkawi |
640.000 VND |
12:40 – 19:05 |
5 giờ 25 phút |
||
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
840.000 VND |
8:55 – 13:05 |
3 giờ 10 phút |
|
Penang |
1.350.000 VND |
8:55 – 15:35 |
5 giờ 40 phút |
||
Langkawi |
1.210.000 VND |
8:55 – 17:10 |
7 giờ 15 phút |
||
Đà Nẵng |
Kuala Lumpur |
690.000 VND |
11:20 – 15:10 |
2 giờ 50 phút |
|
Penang |
1.090.000 VND |
11:20 – 18:05 |
5 giờ 45 phút |
||
Langkawi |
1.120.000 VND |
11:20 – 19:55 |
7 giờ 35 phút |
CÁC CHUYẾN BAY GIÁ RẺ ĐI MALAYSIA
Sau đây là lịch bay và vé máy bay đi Malaysia giá rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
VÉ MÁY BAY ĐI KUALA LUMPUR
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Kuala Lumpur |
AirAsia |
390.000 VND |
20:15 – 23:15 |
2 giờ |
|
Vietjet Air |
490.000 VND |
9:40 – 12:35 |
1 giờ 55 phút |
||
Vietnam Airlines |
570.000 VND |
7:55 – 11:25 |
2 giờ 30 phút |
||
Hà Nội – Kuala Lumpur |
AirAsia |
790.000 VND |
8:55 – 13:05 |
3 giờ 10 phút |
|
Vietnam Airlines |
830.000 VND |
14:55 – 19:00 |
3 giờ 5 phút |
||
Malindo Air |
890.000 VND |
15:10 – 19:25 |
3 giờ 15 phút |
||
Đà Nẵng – Kuala Lumpur |
AirAsia |
690.000 VND |
12:35 – 16:25 |
2 giờ 50 phút |
|
Vietnam Airlines |
840.000 VND |
10:45 – 18:05 |
6 giờ 20 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI PENANG
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Penang |
AirAsia |
620.000 VND |
13:30 – 16:15 |
1 giờ 45 phút |
|
Scoot |
670.000 VND |
8:55 – 15:45 |
5 giờ 50 phút |
||
Malaysia Airlines |
1.390.000 VND |
18:55 – 00:20 |
4 giờ 25 phút |
||
Hà Nội – Penang |
Scoot |
770.000 VND |
9:20 – 16:05 |
5 giờ 45 phút |
|
AirAsia |
1.250.000 VND |
9:00 – 18:05 |
8 giờ 5 phút |
||
Singapore Airlines |
1.560.000 VND |
12:35 – 20:25 |
6 giờ 50 phút |
||
Đà Nẵng – Penang |
AirAsia |
1.070.000 VND |
11:20 – 18:05 |
5 giờ 45 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI LANGKAWI
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Langkawi |
AirAsia |
710.000 VND |
13:25 – 19:55 |
5 giờ 30 phút |
|
Scoot |
740.000 VND |
9:10 – 17:25 |
7 giờ 15 phút |
||
Malaysia Airlines |
1.390.000 VND |
11:00 – 18:05 |
6 giờ 5 phút |
||
Hà Nội – Langkawi |
AirAsia |
1.190.000 VND |
14:50 – 21:55 |
6 giờ 5 phút |
|
Malaysia Airlines |
1.920.000 VND |
13:00 – 19:55 |
5 giờ 55 phút |
||
Đà Nẵng – Langkawi |
Vietnam Airlines + Malaysia Airlines |
1.810.000 VND |
21:00 – 14:15 |
16 giờ 15 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI KOTA KINABALU
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Kota Kinabalu |
AirAsia |
1.160.000 VND |
9:25 – 17:20 |
6 giờ 55 phút |
|
Scoot |
650.000 VND |
18:15 – 11:40 |
16 giờ 25 phút |
||
Malaysia Airlines |
1.820.000 VND |
11:00 – 18:20 |
6 giờ 20 phút |
||
Hà Nội – Kota Kinabalu |
2.040.000 VND |
13:00 – 22:40 |
8 giờ 40 phút |
||
Đà Nẵng – Kota Kinabalu |
AirAsia |
1.270.000 VND |
11:20 – 19:40 |
7 giờ 20 phút |
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY TẠI MALAYSIA
Hiện nay có khoảng 66 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Malaysia. Trong đó chỉ có 38 sân bay mở cửa với mục đích thương mại, bao gồm 8 sân bay quốc tế. Trong đó, sân bay quốc tế Kuala Lumpur là sân bay chính của Malaysia.
Sân bay quốc tế Kuala Lumpur (KUL)
Là sân bay lớn nhất của thủ đô Kuala Lumpur, Malaysia, sân bay quốc tế Kuala Lumpur còn là một trong những trung tâm hàng không quan trọng của Đông Nam Á nói riêng và toàn Châu Á nói chung. Nằm ở đầu hành lang phía Nam của Bán đảo Malaysia, giáp với các bang Selangor và Negeri Sembilan, sân bay quốc tế Kuala Lumpur cách thủ đô Kuala Lumpur khoảng 50km.
Cách di chuyển giữa các nhà ga trong sân bay
Skybridge liên kết Nhà ga hành khách chính KLIA2 và Nhà ga vệ tinh, cho phép hành khách di chuyển qua lại giữa 2 tòa nhà này chỉ trong vòng 5 phút. Toàn bộ Skybridge được chia thành hai phần: Lối đi ở Tầng 3 dành cho hành khách đi và Tầng 3A dành cho hành khách đến.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố
Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố Kuala Lumpur bằng các phương tiện sau:
Xe buýt: trạm xe buýt KLIA, ở tầng trệt của tòa nhà ga chính. Xe buýt KLIA vận chuyển hành khách đến KL Sentral, hoạt động từ 6:00 – 23:59 với giá vé 1 chiều là 10 MYR (~52.000 VND).
Tàu điện ngầm: bạn có thể đi KLIA Ekspres hoặc KLIA Transit. Tàu Ekspres (tốc hành) là lựa chọn nhanh nhất và thuận tiện nhất vì nó đưa bạn thẳng vào trung tâm thành phố, trong khi KLIA Transit dừng tại Salak Tinggi, Putrajaya, Bandar Tasik và Selatan. Vé một chiều trên KLIA Ekspres hoặc KLIA Transit có giá 35 MYR (~182.000 VND). Bạn có thể mua vé tại quầy vé có sẵn.
Taxi: taxi hoạt động 24/7 vận chuyển hành khách đến trung tâm thành phố trong 50 phút. Bạn sẽ được yêu cầu mua phiếu giảm giá taxi từ Bàn vận chuyển gần nhà ga đến. Tại đây, bạn sẽ cho nhân viên biết điểm đến và sẽ được cung cấp một mức giá cố định cùng 1 phiếu giảm giá, sau đó bạn sẽ phải xuất trình cho tài xế của mình. Xin lưu ý giá taxi tăng hơn 50% khi đi từ 00:00 - 06:00.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY ĐI MALAYSIA GIÁ RẺ