Bạn đang tìm kiếm vé máy bay đi Nhật Bản với giá rẻ? Airline Tickets sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và gợi ý để tiết kiệm chi phí cho chuyến đi của bạn. Từ cách chọn thời điểm phù hợp, tìm hiểu về các hãng hàng không và sân bay đến Nhật Bản, đến việc sử dụng công cụ tìm kiếm vé rẻ. Khám phá ngay để có một chuyến đi tuyệt vời đến Xứ sở mặt trời mọc nhé!
ĐI NHẬT BẢN NÊN BAY HÃNG NÀO?
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay từ Việt Nam đi Nhật Bản với giá vé từ 799.000 VND và thời gian bay trung bình từ 4 – 9 tiếng tùy thuộc vào hãng bay. Trong đó, Vietnam Airlines, Vietjet Air, JAL, ANA và Bamboo Airways là các hãng hàng không phục vụ chuyến bay thẳng đi Tokyo, Osaka, Nagoya và Fukuoka.
Tổng hợp các hãng bay đi Nhật Bản |
|||||
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
Scoot |
AirAsia |
Cathay Pacific |
JAL |
ANA |
Eva Air |
China Southern |
Royal Brunei |
China Airlines |
China Eastern |
Asiana |
Singapore Airlines |
Korean Air |
Philippine Airlines |
Malaysia Airlines |
Sichuan Airlines |
T’way Air |
STARLUX |
Hong Kong Express |
Jeju Air |
Jin Air |
Vé máy bay đi Nhật Bản – Vietnam Airlines
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Tokyo |
2.260.000 VND |
6:10 – 13:45 |
5 giờ 35 phút |
|
Osaka |
00:20 – 7:00 |
4 giờ 40 phút |
|||
Nagoya |
00:05 – 7:35 |
5 giờ 30 phút |
|||
Fukuoka |
1:25 – 8:20 |
4 giờ 55 phút |
|||
Hà Nội |
Tokyo |
2.320.000 VND |
8:35 – 15:05 |
4 giờ 30 phút |
|
Osaka |
00:40 – 6:40 |
4 giờ |
|||
Nagoya |
00:20 – 6:30 |
4 giờ 10 phút |
|||
Fukuoka |
2:40 – 8:20 |
3 giờ 40 phút |
|||
Đà Nẵng |
Tokyo |
2.650.000 VND |
00:20 – 7:35 |
5 giờ 15 phút |
|
Osaka |
3.240.000 VND |
20:10 – 6:40 |
8 giờ 30 phút |
||
Nagoya |
2.560.000 VND |
20:10 – 6:30 |
8 giờ 20 phút |
||
Fukuoka |
21:00 – 8:20 |
9 giờ 20 phút |
Vé máy bay đi Nhật Bản – Vietjet Air
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Tokyo |
1.040.000 VND |
17:20 – 1:00 |
5 giờ 40 phút |
|
Osaka |
1.340.000 VND |
1:00 – 8:30 |
5 giờ 30 phút |
||
Hà Nội |
Tokyo |
1.390.000 VND |
7:55 – 15:25 |
5 giờ 30 phút |
|
Osaka |
1.090.000 VND |
8:00 – 14:30 |
4 giờ 30 phút |
||
Fukuoka |
2:05 – 7:55 |
3 giờ 50 phút |
|||
Đà Nẵng |
Tokyo |
1.160.000 VND |
20:10 – 8:00 |
9 giờ 50 phút |
|
Osaka |
1.320.000 VND |
20:50 – 7:50 |
9 giờ |
||
Fukuoka |
1.220.000 VND |
20:10 – 7:55 |
9 giờ 45 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI NHẬT BẢN GIÁ RẺ
Sau đây là lịch bay mới nhất và giá vé máy bay đi Nhật Bản rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
CÁC CHUYẾN BAY THẲNG TỪ TP HCM ĐI NHẬT BẢN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Tokyo |
Vietjet Air |
1.040.000 VND |
17:20 – 1:00 |
5 giờ 40 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.260.000 VND |
6:10 – 13:45 |
5 giờ 35 phút |
||
ANA |
6.740.000 VND |
7:30 – 15:15 |
5 giờ 45 phút |
||
JAL |
6.960.000 VND |
7:50 – 15:25 |
5 giờ 35 phút |
||
TP HCM – Osaka |
Vietjet Air |
1.340.000 VND |
1:00 – 8:30 |
5 giờ 30 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.260.000 VND |
00:20 – 7:00 |
4 giờ 40 phút |
||
TP HCM – Fukuoka |
1:25 – 8:20 |
4 giờ 55 phút |
|||
TP HCM – Nagoya |
00:05 – 7:35 |
5 giờ 30 phút |
CÁC CHUYẾN BAY THẲNG TỪ HÀ NỘI ĐI NHẬT BẢN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Hà Nội – Tokyo |
Vietjet Air |
1.390.000 VND |
7:55 – 15:25 |
5 giờ 30 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.320.000 VND |
8:00 – 15:05 |
5 giờ 5 phút |
||
Bamboo Airways |
1.520.000 VND |
00:20 – 7:15 |
4 giờ 55 phút |
||
ANA |
6.850.000 VND |
00:25 – 7:00 |
4 giờ 35 phút |
||
JAL |
7.020.000 VND |
23:55 – 6:40 |
4 giờ 45 phút |
||
Hà Nội – Osaka |
Vietjet Air |
1.090.000 VND |
8:00 – 14:30 |
4 giờ 30 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.320.000 VND |
00:40 – 6:40 |
4 giờ |
||
Hà Nội – Fukuoka |
Vietjet Air |
1.150.000 VND |
2:05 – 7:55 |
3 giờ 50 phút |
|
Vietnam Airlines |
2.320.000 VND |
2:40 – 8:20 |
3 giờ 40 phút |
||
Hà Nội – Nagoya |
00:20 – 6:30 |
4 giờ 10 phút |
CÁC CHUYẾN BAY THẲNG TỪ ĐÀ NẴNG ĐI NHẬT BẢN
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Đà Nẵng – Tokyo |
Vietnam Airlines |
2.650.000 VND |
00:20 – 7:35 |
5 giờ 15 phút |
|
Đà Nẵng – Osaka |
3.240.000 VND |
20:10 – 6:40 |
8 giờ 30 phút |
||
Đà Nẵng – Fukuoka |
2.560.000 VND |
20:10 – 6:30 |
8 giờ 20 phút |
||
Đà Nẵng – Nagoya |
21:00 – 8:20 |
9 giờ 20 phút |
TỔNG HỢP CÁC CHUYẾN BAY ĐI NHẬT BẢN GIÁ RẺ
Ngoài các chuyến bay thẳng đến các thành phố lớn của Nhật Bản, các hãng hàng không cũng phục vụ các chuyến bay nối chuyến đi Nhật Bản nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của hành khách.
VÉ MÁY BAY ĐI SAPPORO
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Sapporo |
T’way Air |
2.440.000 VND |
1:30 – 14:00 |
10 giờ 30 phút |
|
Hà Nội – Sapporo |
Jeju Air |
1.930.000 VND |
1:15 – 15:00 |
11 giờ 45 phút |
|
Đà Nẵng – Sapporo |
Jin Air |
1.990.000 VND |
21:00 – 11:00 |
12 giờ |
VÉ MÁY BAY ĐI HIROSHIMA
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Hiroshima |
JAL |
6.980.000 VND |
23:20 – 9:50 |
8 giờ 30 phút |
|
Hà Nội – Hiroshima |
China Eastern |
3.280.000 VND |
2:20 – 11:15 |
6 giờ 55 phút |
|
Đà Nẵng – Hiroshima |
Jeju Air |
2.790.000 VND |
14:20 – 9:30 |
17 giờ 10 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI KUMAMOTO
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Kumamoto |
T’way Air |
2.260.000 VND |
22:35 – 10:15 |
9 giờ 40 phút |
|
Hà Nội – Kumamoto |
Hong Kong Express |
2.340.000 VND |
9:35 – 19:15 |
7 giờ 40 phút |
|
Đà Nẵng – Kumamoto |
T’way Air |
2.430.000 VND |
11:55 – 19:25 |
19 giờ 30 phút |
VÉ MÁY BAY ĐI OKINAWA
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Okinawa |
Jeju Air |
1.590.000 VND |
2:00 – 15:45 |
11 giờ 45 phút |
|
Hà Nội – Okinawa |
1.970.000 VND |
1:15 – 15:45 |
12 giờ 30 phút |
||
Đà Nẵng – Okinawa |
1.790.000 VND |
1:30 – 15:45 |
12 giờ 15 phút |
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY TẠI NHẬT BẢN
Hiện nay có khoảng 98 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Nhật Bản. Trong đó, các sân bay quốc tế quan trọng nhất của Nhật Bản là sân bay Narita và Haneda của Tokyo, Sân bay Kansai của Osaka và Sân bay Central Japan của Nagoya.
Sân bay quốc tế Narita (NRT)
Là một trong những sân bay phục vụ Khu vực Đại Tokyo, sân bay quốc tế Narita cách trung tâm Tokyo khoảng 60 về phía Đông Nam Narita, Chiba. Narita là sân bay bận rộn nhất ở Nhật Bản bởi lưu lượng hành khách quốc tế và hàng hóa quốc tế. Narita đóng vai trò là trung tâm quốc tế chính của Japan Airlines , All Nippon Airways và Nippon Cargo Airlines , đồng thời là trung tâm trung chuyển của các hãng hàng không giá rẻ Jetstar Japan và Peach.
Cách di chuyển giữa các nhà ga Sân bay quốc tế Narita
Sân bay có 3 nhà ga hành khách được kết nối với nhau bằng hệ thống xe buýt đưa đón miễn phí. Thời gian di chuyển bằng xe bus giữa các nhà ga là khoảng 10 phút.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố
Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Tàu Skyliner: Tàu Skyliner là phương tiện di chuyển nhanh và thuận tiện từ Narita về trung tâm thành phố. Nó chạy tới các ga chính như Ueno và Tokyo, và thời gian di chuyển chỉ khoảng 40-50 phút.
Tàu Narita Express (N'EX): Tàu Narita Express cũng là một phương tiện di chuyển phổ biến từ sân bay Narita về trung tâm thành phố Tokyo. Nó kết nối sân bay với các ga chính như Tokyo, Shinagawa, Shibuya và Shinjuku. Thời gian di chuyển tùy thuộc vào ga mà bạn chọn, nhưng thường là khoảng 60-90 phút.
Tàu JR Sobu Line: Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể chọn tàu JR Sobu Line từ Narita về Tokyo. Điều này tốn ít hơn so với tàu Skyliner và Narita Express, nhưng thời gian di chuyển sẽ lâu hơn, khoảng 90-120 phút.
Xe buýt Limousine: Xe buýt Limousine là một phương tiện tiện lợi khác để di chuyển từ Narita về trung tâm thành phố. Nó dừng lại tại các khách sạn và các địa điểm quan trọng khác trên đường đi. Thời gian di chuyển có thể kéo dài từ 60-120 phút, tùy thuộc vào điều kiện giao thông.
Taxi: Nếu bạn muốn sự tiện lợi tuyệt đối và không quan trọng về chi phí, bạn có thể chọn taxi từ Narita về trung tâm thành phố. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng giá cước sẽ khá cao và thời gian di chuyển cũng phụ thuộc vào tình trạng giao thông.
Sân bay quốc tế Handeda (HND)
Là một trong hai sân bay quốc tế phục vụ Khu vực Greater Tokyo, sân bay quốc tế Handeda đóng vai trò là cơ sở chính của hai hãng hàng không nội địa lớn của Nhật Bản, Japan Airlines, All Nippon Airways cũng như Air Do, Skymark Airlines, Solaseed Air và StarFlyer.
Năm 2020, Haneda được vinh danh là sân bay tốt thứ hai sau Sân bay Changi của Singapore và Sân bay nội địa tốt nhất thế giới.
Cách di chuyển giữa các nhà ga sân bay
Bộ: Các nhà ga Terminal 1, Terminal 2 và Terminal 3 có thể được kết nối bằng đường đi bộ. Khoảng cách giữa các nhà ga không quá xa, bạn có thể đi bộ dễ dàng.
Shuttle bus: Sân bay cũng cung cấp dịch vụ xe buýt miễn phí hoạt động giữa các nhà ga. Bạn có thể sử dụng shuttle bus để di chuyển thuận tiện và nhanh chóng.
Sân bay quốc tế Kansai – Osaka
Cách trung tâm thành phố Osaka 40km, bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Tàu JR Haruka: tàu từ ga sân bay đến ga Shin-Osaka mất khoảng 50 phút với giá vé 3000 JPY/lượt.
Tàu JR Rapid: tàu di chuyển về ga Osaka mất 73 phút với giá vé 1190 JPY/lượt, mỗi chuyến cách nhau 20 phút.
Tàu tốc hành Airport Express: giá vé 920 JPY với thời gian di chuyển khoảng 44 phút đến các địa điểm chỉ định.
Xe bus limousine: giá cước từ sân bay về Herbis Osaka là 1600 JPY và mỗi chuyến cách nhau 40 phút.
Xe taxi: giá cước từ sân bay về trung tâm thành phố khoảng 13000 – 19000 JPY với thời gian di chuyển nhanh chóng.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY ĐI NHẬT BẢN GIÁ RẺ