Bạn đang tìm kiếm vé máy bay đi Philippines giá rẻ? AirlinesTickets sẽ chia sẻ những bí quyết và thông tin hữu ích để giúp bạn tiết kiệm chi phí cho chuyến hành trình khám phá đảo quốc xinh đẹp này. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá Philippines với mức giá hợp lý nhất!
ĐI PHILIPPINES NÊN BAY HÃNG NÀO?
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay từ Việt Nam đi Philippines với giá chỉ từ 899.000 VND và thời gian bay trung bình từ 2 – 8 tiếng tùy thuộc vào hãng bay. Trong đó, Cebu Pacific và Philippine Airlines là 2 hãng hàng không duy nhất phục vụ các chuyến bay thẳng đi Manila – thủ đô của Philippines.
Tổng hợp các hãng bay đi Philippines |
|||||
Scoot |
Cebu Pacific |
Philippine Airlines |
Vietnam Airlines |
AirAsia |
Cathay Pacific |
Singapore Airlines |
Jeju Air |
Malaysia Airlines |
China Southern |
Eva Air |
China Eastern |
China Airlines |
Asiana |
STARLUX |
ANA |
Xiamen Air |
Hong Kong Express |
Vé máy bay đi Philippines – Cebu Pacific
Cebu Pacific là một trong những hãng hàng không giá rẻ hàng đầu tại Philippines và châu Á. Hãng này khai thác các chuyến bay tới hơn 60 điểm đến trong khu vực Đông Nam Á.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Manila |
1.350.000 VND |
8:25 – 13:00 |
3 giờ 35 phút |
|
Cebu |
1.690.000 VND |
1:10 – 10:50 |
8 giờ 40 phút |
||
Davao |
1.620.000 VND |
1:10 – 11:00 |
8 giờ 50 phút |
||
Boracay |
1.710.000 VND |
1:10 – 8:15 |
6 giờ 5 phút |
||
Hà Nội |
Manila |
1.530.000 VND |
8:40 – 13:25 |
3 giờ 45 phút |
|
Cebu |
1.760.000 VND |
8:40 – 18:50 |
9 giờ 10 phút |
||
Davao |
1.790.000 VND |
8:40 – 20:05 |
10 giờ 25 phút |
||
Kalibo |
1.740.000 VND |
8:40 – 9:25 |
9 giờ 45 phút |
Vé máy bay đi Philippines – Philippine Airlines
Hãng hàng không Philippine Airlines (PAL) là hãng hàng không quốc gia của Philippines và là hãng hàng không lâu đời nhất ở châu Á. Philippine Airlines cung cấp dịch vụ bay đến hơn 100 điểm đến trên toàn cầu, bao gồm các điểm đến quốc tế và trong nước.
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Manila |
2.140.000 VND |
9:35 – 13:25 |
2 giờ 50 phút |
|
Cebu |
2.670.000 VND |
9:35 – 18:15 |
7 giờ 40 phút |
||
Davao |
2.850.000 VND |
9:35 – 20:10 |
9 giờ 35 phút |
||
Boracay |
2.670.000 VND |
9:35 – 8:40 |
22 giờ 5 phút |
||
Hà Nội |
Manila |
2.140.000 VND |
2:40 – 7:00 |
3 giờ 20 phút |
|
Cebu |
2.510.000 VND |
2:40 – 13:20 |
9 giờ 40 phút |
||
Davao |
2.850.000 VND |
2:40 – 14:20 |
10 giờ 40 phút |
||
Bacolod |
2.870.000 VND |
2:40 – 13:30 |
9 giờ 50 phút |
CÁC CHUYẾN BAY THẲNG ĐI PHILIPPINES
Sau đây là lịch bay và giá vé máy bay của các hãng hàng không phục vụ các chuyến bay thẳng đi Philippines.
CÁC CHUYẾN BAY THẲNG ĐI PHILIPPINES
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Manila |
Cebu Pacific |
1.350.000 VND |
1:25 – 5:20 |
2 giờ 55 phút |
|
21:50 – 1:45 |
|||||
Philippine Airlines |
2.140.000 VND |
9:35 – 13:25 |
2 giờ 50 phút |
||
15:30 – 19:35 |
3 giờ 5 phút |
||||
Hà Nội – Manila |
Cebu Pacific |
1.530.000 VND |
8:40 – 13:25 |
3 giờ 45 phút |
|
Philippine Airlines |
2.140.000 VND |
1:45 – 6:25 |
3 giờ 40 phút |
||
Đà Nẵng – Manila |
Cebu Pacific |
1.410.000 VND |
22:30 – 2:25 |
2 giờ 55 phút |
CÁC CHUYẾN BAY GIÁ RẺ ĐI PHILIPPINES
Sau đây là lịch bay mới nhất và vé máy bay đi Philippines giá rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
VÉ MÁY BAY TỪ TP HCM ĐI PHILIPPINES
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Manila |
Scoot |
1.250.000 VND |
8:55 – 18:35 |
8 giờ 40 phút |
|
TP HCM – Cebu |
1.150.000 VND |
14:55 – 00:55 |
9 giờ |
||
TP HCM – Davao |
Cebu Pacific |
1.620.000 VND |
1:10 – 11:00 |
8 giờ 50 phút |
|
TP HCM – Bacolod |
1.680.000 VND |
1:10 – 10:45 |
8 giờ 35 phút |
||
TP HCM - Zamboanga |
1.710.000 VND |
21:50 – 8:40 |
9 giờ 50 phút |
||
TP HCM – Puerto Princesa |
1.690.000 VND |
22:05 – 6:10 |
7 giờ 5 phút |
||
TP HCM – Iloilo |
1.610.000 VND |
1:10 – 9:10 |
7 giờ |
||
TP HCM – Tacloban |
1.670.000 VND |
1:25 – 12:05 |
9 giờ 40 phút |
||
TP HCM – Dipolog City |
1.910.000 VND |
1:25 – 9:35 |
7 giờ 10 phút |
||
TP HCM – Daraga |
2.250.000 VND |
1:25 – 10:10 |
7 giờ 45 phút |
VÉ MÁY BAY TỪ HÀ NỘI ĐI PHILIPPINES
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Hà Nội – Manila |
Cebu Pacific |
1.530.000 VND |
8:25 – 13:00 |
3 giờ 35 phút |
|
Hà Nội – Cebu |
Scoot |
1.290.000 VND |
13:10 – 00:55 |
10 giờ 45 phút |
|
Hà Nội – Davao |
Cebu Pacific |
1.790.000 VND |
8:40 – 20:05 |
10 giờ 25 phút |
|
Hà Nội – Bacolod |
1.820.000 VND |
8:25 – 8:15 |
8 giờ 50 phút |
||
Hà Nội - Zamboanga |
Cebu Pacific + Philippine Airlines |
2.140.000 VND |
8:25 – 18:40 |
9 giờ 15 phút |
|
Hà Nội – Puerto Princesa |
Cebu Pacific |
1.830.000 VND |
8:40 – 8:15 |
8 giờ 35 phút |
|
Hà Nội – Iloilo |
1.760.000 VND |
8:25 – 18:15 |
8 giờ 50 phút |
||
Hà Nội – Tacloban |
1.590.000 VND |
8:25 – 18:45 |
9 giờ 20 phút |
||
Hà Nội – Daraga |
Cebu Pacific + Cebgo |
1.580.000 VND |
8:25 – 16:50 |
7 giờ 25 phút |
|
Hà Nội – Kalibo |
Cebu Pacific |
1.790.000 VND |
8:40 – 19:25 |
9 giờ 45 phút |
VÉ MÁY BAY TỪ ĐÀ NẴNG ĐI PHILIPPINES
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Đà Nẵng – Manila |
Cebu Pacific |
1.410.000 VND |
22:30 – 2:25 |
2 giờ 55 phút |
|
Đà Nẵng – Cebu |
1.750.000 VND |
22:30 – 15:55 |
16 giờ 25 phút |
||
Đà Nẵng – Davao |
1.630.000 VND |
22:30 – 17:20 |
17 giờ 50 phút |
||
Đà Nẵng – Bacolod |
1.820.000 VND |
22:30 – 16:10 |
16 giờ 40 phút |
||
Đà Nẵng - Zamboanga |
2.130.000 VND |
22:30 – 15:05 |
15 giờ 35 phút |
||
Đà Nẵng – Puerto Princesa |
1.830.000 VND |
22:30 – 17:45 |
18 giờ 15 phút |
||
Đà Nẵng – Iloilo |
1.720.000 VND |
22:30 – 14:10 |
14 giờ 40 phút |
||
Đà Nẵng – Tacloban |
1.790.000 VND |
22:30 – 16:30 |
17 giờ |
||
Đà Nẵng – Daraga |
Cebu Pacific + Cebgo |
1.770.000 VND |
22:30 – 16:50 |
17 giờ 20 phút |
|
Đà Nẵng – Kalibo |
Cebu Pacific |
2.030.000 VND |
22:30 – 19:35 |
20 giờ 5 phút |
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY CỦA PHILIPPINES
Hiện nay có khoảng hơn 70 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Philippines. Trong đó, Sân bay quốc tế Ninoy Aquino là cửa ngõ vào Manila và là sân bay lớn nhất Philippines.
SÂN BAY QUỐC TẾ NINOY AQUINO (MNL)
Là sân bay quốc tế chính phục vụVùng đô thị Manila ở Philippines, sân bay quốc tế Ninoy Manila nằm giữa các thành phố Pasay và Parañaque, cách Manila khoảng 7 km về phía nam.
Sân bay quốc tế Ninoy Aquino (NAIA) tại Manila, Philippines, có bốn nhà ga chính, được đánh số từ 1 đến 4.
Cách di chuyển giữa các nhà ga sân bay
MIAA điều hành hệ thống xe buýt đưa đón kết nối các nhà ga để hành khách nối chuyến.
Đi bộ: Nếu các nhà ga cách nhau không quá xa, bạn cũng có thể đi bộ để di chuyển giữa chúng. Sân bay Ninoy Aquino có hệ thống lối đi bộ và biển chỉ dẫn rõ ràng để hướng dẫn hành khách đi qua các khu vực khác nhau của sân bay.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố Manila
Bạn có thể di chuyển từ sân bay quốc tế Ninoy Aquino về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Xe buýt: Ultimate Bus Experience (UBE Express) vận hành Dịch vụ xe buýt sân bay cao cấp kết nối các nhà ga, khách sạn và khu thương mại ở Manila , Makati , Muntinlupa , Thành phố Quezon , Pasay và Parañaque.
Jeepney: Tất cả bốn nhà ga đều được phục vụ bởi các tuyến xe jeepney địa phương phục vụ Parañaque và Pasay.
Xe lửa: Sân bay được kết nối bằng đường sắt: ga Baclaran của Tuyến LRT Manila 1 và ga Nichols của Đường sắt Quốc gia Philippine đều phục vụ khu phức hợp sân bay.
Skyway: Đường dốc tiếp cận kết nối với Nhà ga 1, 2 và 3 và với Đại lộ Macapagal dành cho người lái xe ô tô và hành khách đi đến/từ Manila và Đường cao tốc Manila-Cavite hoặc CAVITEx dành cho người lái xe ô tô và hành khách đi đến/từ tỉnh Cavite.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY ĐI PHILIPPINES GIÁ RẺ