Bạn đang tìm kiếm vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ? Airline Tickets sẽ cung cấp cho bạn thông tin và gợi ý về cách tìm và đặt vé máy bay với giá ưu đãi đến Trung Quốc. Khám phá những địa điểm hấp dẫn và văn hóa độc đáo của đất nước này mà không cần lo lắng về chi phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm chuyến đi tuyệt vời với vé máy bay giá rẻ đến Trung Quốc!
CÁC HÃNG BAY ĐI TRUNG QUỐC
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác chặng bay từ Việt Nam đi Trung Quốc với giá vé chỉ từ 1.199.000 VND và thời gian bay trung bình từ 3 – 8 tiếng tùy thuộc vào hãng bay. Trong đó, Vietnam Airlines, China Southern Airlines, Air China, China Eastern Airlines, Shenzhen Airlines và XiamenAir là những hãng hàng không phục vụ các chuyến bay thẳng đi Trung Quốc, khởi hành từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Tổng hợp các hãng bay đi Trung Quốc |
|||||
Vietnam Airlines |
China Southern Airlines |
China Eastern Airlines |
Shenzhen Airlines |
Cambodia Airways |
China Airlines |
Korean Air |
Eva Air |
Cathay Pacific |
ANA |
Air China |
XiamenAir |
Singapore Airlines |
Scoot |
Eva Air |
Shanghai Airlines |
Malaysia Airlines |
Hong Kong Airlines |
STARLUX |
Hong Kong Express |
Thai AirAsia |
Malindo Air |
Asiana |
Thai Smile |
Vé máy bay đi Trung Quốc – Vietnam Airlines
Khởi hành |
Điểm đến |
Giá vé (1 chiều) chỉ từ |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM |
Quảng Châu |
2.120.000 VND |
9:55 – 14:10 |
3 giờ 15 phút |
|
Thượng Hải |
2.610.000 VND |
7:25 – 12:40 |
4 giờ 15 phút |
||
Bắc Kinh |
3.260.000 VND |
5:00 – 14:45 |
8 giờ 45 phút |
||
Hà Nội |
Quảng Châu |
2.230.000 VND |
6:00 – 14:10 |
7 giờ 10 phút |
|
Thượng Hải |
2.720.000 VND |
10:05 – 14:25 |
3 giờ 20 phút |
||
Bắc Kinh |
3.150.000 VND |
10:00 – 14:45 |
3 giờ 45 phút |
||
Đà Nẵng |
Quảng Châu |
2.720.000 VND |
6:00 – 14:10 |
7 giờ 10 phút |
|
Thượng Hải |
3.210.000 VND |
22:00 – 12:40 |
13 giờ 40 phút |
||
Bắc Kinh |
3.140.000 VND |
22:00 – 14:45 |
15 giờ 45 phút |
CÁC CHUYẾN BAY ĐI TRUNG QUỐC GIÁ RẺ
Sau đây là lịch bay và vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, TP HCM và Đà Nẵng. Lịch trình có thể thay đổi bởi hãng mà không cần báo trước. Để cập nhật lịch bay chính xác nhất, vui lòng liên hệ tổng đài 19003173.
VÉ MÁY BAY TỪ TP HCM ĐI TRUNG QUỐC
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
TP HCM – Bắc Kinh |
China Eastern |
Từ 1.590.000 VND |
19:10 – 11:15 |
15 giờ 5 phút |
|
Xiamen Air |
Từ 1.720.000 VND |
8:00 – 17:50 |
8 giờ 50 phút |
||
TP HCM – Thượng Hải |
Từ 1.460.000 VND |
8:00 – 17:00 |
8 giờ |
||
Shenzhen Airlines |
Từ 1.740.000 VND |
2:50 – 11:55 |
8 giờ 5 phút |
||
TP HCM – Thâm Quyến |
China Eastern |
Từ 1.590.000 VND |
19:10 – 11:10 |
15 giờ |
|
Thai AirAsia |
Từ 1.670.000 VND |
15:50 – 3:00 |
10 giờ 10 phút |
||
TP HCM – Thành Đô |
China Eastern |
Từ 1.580.000 VND |
19:10 – 9:35 |
13 giờ 25 phút |
|
Shenzhen Airlines |
Từ 1.920.000 VND |
2:50 – 11:00 |
7 giờ 10 phút |
||
TP HCM – Quảng Châu |
China Eastern |
Từ 1.590.000 VND |
19:10 – 10:10 |
14 giờ |
|
China Southern |
Từ 2.380.000 VND |
15:40 – 19:25 |
2 giờ 45 phút |
||
TP HCM – Nam Kinh |
China Eastern |
Từ 1.590.000 VND |
19:10 – 10:55 |
14 giờ 45 phút |
|
Shenzhen Airlines |
Từ 1.720.000 VND |
2:50 – 11:50 |
8 giờ |
||
TP HCM – Hạ Môn |
China Eastern |
Từ 1.590.000 VND |
19:10 – 10:55 |
14 giờ 45 phút |
|
TP HCM – Nam Ninh |
Từ 1.580.000 VND |
19:10 – 10:30 |
14 giờ 20 phút |
||
TP HCM – Trùng Khánh |
China Southern |
11:55 – 19:50 |
6 giờ 55 phút |
||
TP HCM – Hàng Châu |
Xiamen Air |
Từ 1.450.000 VND |
8:00 – 20:50 |
11 giờ 50 phút |
|
TP HCM – Côn Minh |
Từ 1.610.000 VND |
8:00 – 19:45 |
10 giờ 45 phút |
||
TP HCM – Trương Gia Giới |
China Southern |
Từ 2.120.000 VND |
15:40 – 00:50 |
8 giờ 10 phút |
|
TP HCM – Thanh Đảo |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.740.000 VND |
2:50 – 13:15 |
9 giờ 25 phút |
|
TP HCM – Vũ Hán |
Xiamen Air |
Từ 1.710.000 VND |
8:00 – 17:55 |
8 giờ 55 phút |
|
TP HCM – Trịnh Châu |
China Southern |
Từ 1.640.000 VND |
12:55 – 1:05 |
11 giờ 10 phút |
|
TP HCM – Tam Á |
Sichuan Airlines |
Từ 2.040.000 VND |
13:55 – 00:20 |
9 giờ 25 phút |
VÉ MÁY BAY TỪ HÀ NỘI ĐI TRUNG QUỐC
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Hà Nội – Bắc Kinh |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.670.000 VND |
9:45 – 17:40 |
6 giờ 55 phút |
|
China Southern |
15:45 – 23:05 |
6 giờ 20 phút |
|||
Hà Nội – Thượng Hải |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.490.000 VND |
9:45 – 17:40 |
6 giờ 55 phút |
|
China Southern |
15:45 – 00:20 |
7 giờ 35 phút |
|||
Hà Nội – Thâm Quyến |
China Eastern |
Từ 1.660.000 VND |
17:30 – 12:10 |
17 giờ 40 phút |
|
Shenzhen Airlines |
Từ 2.280.000 VND |
2:00 – 4:45 |
1 giờ 45 phút |
||
Hà Nội – Thành Đô |
China Eastern |
Từ 1.640.000 VND |
17:30 – 9:35 |
15 giờ 5 phút |
|
Từ 2.320.000 VND |
2:20 – 12:15 |
8 giờ 55 phút |
|||
Hà Nội – Quảng Châu |
China Eastern |
Từ 1.660.000 VND |
17:30 – 1:25 |
6 giờ 55 phút |
|
Hà Nội – Nam Kinh |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.490.000 VND |
2:00 – 11:50 |
8 giờ 50 phút |
|
Hà Nội – Hạ Môn |
China Eastern |
Từ 1.480.000 VND |
17:30 – 10:55 |
16 giờ 25 phút |
|
Hà Nội – Nam Ninh |
Từ 1.640.000 VND |
17:30 – 10:30 |
16 giờ |
||
Hà Nội – Trùng Khánh |
Từ 1.460.000 VND |
17:30 – 23:50 |
5 giờ 20 phút |
||
Hà Nội – Hàng Châu |
Shenzhen |
Từ 1.490.000 VND |
9:45 – 17:25 |
6 giờ 40 phút |
|
China Southern |
15:45 – 00:20 |
7 giờ 35 phút |
|||
Hà Nội – Côn Minh |
China Eastern |
Từ 1.810.000 VND |
17:30 – 20:00 |
1 giờ 30 phút |
|
Hà Nội – Trương Gia Giới |
China Eastern + Shanghai Airlines |
Từ 1.990.000 VND |
2:20 – 18:30 |
15 giờ 10 phút |
|
Hà Nội – Thanh Đảo |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.670.000 VND |
9:45 – 18:25 |
7 giờ 40 phút |
|
Hà Nội – Vũ Hán |
China Eastern |
Từ 1.490.000 |
17:30 – 1:35 |
7 giờ 5 phút |
|
Hà Nội – Trịnh Châu |
17:30 – 11:15 |
16 giờ 45 phút |
|||
Hà Nội – Tam Á |
Hong Kong Airlines |
Từ 2.040.000 VND |
2:10 – 12:45 |
9 giờ 35 phút |
VÉ MÁY BAY TỪ ĐÀ NẴNG ĐI TRUNG QUỐC
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá vé (1 chiều) |
Lịch bay |
Tổng thời gian bay |
|
Đà Nẵng – Bắc Kinh |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.670.000 VND |
9:45 – 17:40 |
6 giờ 55 phút |
|
China Southern |
15:45 – 23:05 |
6 giờ 20 phút |
|||
Đà Nẵng – Thượng Hải |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.490.000 VND |
9:45 – 17:40 |
6 giờ 55 phút |
|
China Southern |
15:45 – 00:20 |
7 giờ 35 phút |
|||
Đà Nẵng – Thâm Quyến |
China Eastern |
Từ 1.660.000 VND |
17:30 – 12:10 |
17 giờ 40 phút |
|
Shenzhen Airlines |
Từ 2.280.000 VND |
2:00 – 4:45 |
1 giờ 45 phút |
||
Đà Nẵng – Thành Đô |
China Eastern |
Từ 1.640.000 VND |
17:30 – 9:35 |
15 giờ 5 phút |
|
Từ 2.320.000 VND |
2:20 – 12:15 |
8 giờ 55 phút |
|||
Đà Nẵng – Quảng Châu |
China Eastern |
Từ 1.660.000 VND |
17:30 – 1:25 |
6 giờ 55 phút |
|
Đà Nẵng – Nam Kinh |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.490.000 VND |
2:00 – 11:50 |
8 giờ 50 phút |
|
Đà Nẵng – Hạ Môn |
China Eastern |
Từ 1.480.000 VND |
17:30 – 10:55 |
16 giờ 25 phút |
|
Đà Nẵng – Nam Ninh |
Từ 1.640.000 VND |
17:30 – 10:30 |
16 giờ |
||
Đà Nẵng – Trùng Khánh |
Từ 1.460.000 VND |
17:30 – 23:50 |
5 giờ 20 phút |
||
Đà Nẵng – Hàng Châu |
Shenzhen |
Từ 1.490.000 VND |
9:45 – 17:25 |
6 giờ 40 phút |
|
China Southern |
15:45 – 00:20 |
7 giờ 35 phút |
|||
Đà Nẵng – Côn Minh |
China Eastern |
Từ 1.810.000 VND |
17:30 – 20:00 |
1 giờ 30 phút |
|
Đà Nẵng – Trương Gia Giới |
China Eastern + Shanghai Airlines |
Từ 1.990.000 VND |
2:20 – 18:30 |
15 giờ 10 phút |
|
Đà Nẵng – Thanh Đảo |
Shenzhen Airlines |
Từ 1.670.000 VND |
9:45 – 18:25 |
7 giờ 40 phút |
|
Đà Nẵng – Vũ Hán |
China Eastern |
Từ 1.490.000 |
17:30 – 1:35 |
7 giờ 5 phút |
|
Đà Nẵng – Trịnh Châu |
17:30 – 11:15 |
16 giờ 45 phút |
|||
Đà Nẵng – Tam Á |
Hong Kong Airlines |
Từ 2.040.000 VND |
2:10 – 12:45 |
9 giờ 35 phút |
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
THÔNG TIN SÂN BAY TẠI TRUNG QUỐC
Hiện nay có khoảng 248 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Trung Quốc. Trong số tất cả các thành phố của Trung Quốc, giao thông hàng không trong lục địa Trung Quốc thường được kết nối qua Bắc Kinh , Thượng Hải hoặc Quảng Châu.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh là sân bay lớn nhất Trung Quốc, tiếp đến là Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải.
SÂN BAY QUỐC TẾ THỦ ĐÔ BẮC KINH (PEK)
Là một trong hai sân bay quốc tế phục vụ thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc, Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh nằm cách trung tâm thành phố Bắc Kinh 32 km. Sân bay đã nhanh chóng thăng hạng trong bảng xếp hạng các sân bay bận rộn nhất thế giới trong thập kỷ qua.
Sân bay Thủ Đô Bắc Kinh có 3 nhà ga hành khách. Xe buýt đưa đón miễn phí kết nối ba nhà ga của sân bay.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố Bắc Kinh
Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Taxi: Đây là phương tiện thuận tiện và nhanh nhất để di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố. Giá vé taxi từ sân bay vào thành phố khoảng 120-150 (CNY), tùy thuộc vào khoảng cách và thời gian giao thông.
Airport Express Train: Tàu điện ngầm Airport Express là một phương án tiện lợi để di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố. Giá vé khoảng 25-30 CNY.
Airport Shuttle Bus: Có nhiều tuyến xe buýt chuyên dụng từ sân bay vào trung tâm thành phố với giá vé khoảng 20-30 CNY. Các tuyến xe buýt đưa đón hành khách đến các địa điểm như Sân bay Nội địa T2, Tháp Truyền hình Trung tâm, Quảng trường và nhiều điểm khác.
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY ĐI TRUNG QUỐC GIÁ RẺ